Có 2 kết quả:
魚子 yú zǐ ㄩˊ ㄗˇ • 鱼子 yú zǐ ㄩˊ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish eggs
(2) roe
(3) caviar
(2) roe
(3) caviar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish eggs
(2) roe
(3) caviar
(2) roe
(3) caviar
Bình luận 0